Mô tả sản phẩm
Chỉ tiêu | Thông số kỹ thuật |
Hệ thống điện áp sử dụng: Un | 220V-240V AC |
Điện áp chịu đựng liên tục: Uc | 440V AC |
Dòng tải : IL (max) | 63A |
Mức điện áp bảo vệ/Voltage Protection Level (Up), L-N | 150V @ 3kA 8/20 µs 200V @ 20kA 8/20 µs |
Dòng thoát sét cực đại dạng sóng 8/20µs (Imax)Max Discharge Current (Imax), Per Mode | 135kA 8/20 µs |
Dòng thoát sét cực đại dạng sóng 10/350µs (Imax)Impulse Current (Iimp) | 50 kA 10/350 μs |
Lọc thông thấp (Điện cảm-Điện dung) LC | -40 dB @ 100 kHz |
Tần số hoạt động | 50 – 60 Hz |
Kết nối đầu vào | Cầu đấu UK35 phía dưới(trái) |
Kết nối đầu ra | Cầu đấu UK35 phía dưới(phải) |
Kết nối tiếp địa | Đầu cốt, bắt bu lông |
Nguồn điện sử dụng: | 1 pha 2 dây +G |
Hệ thống nguồn điện lưới tương thích | TN-C, TN-S, TT |
Công nghệ chế tạo | Triggered Spak Gap(TSG) –TDS và lọc thông thấp. |
Vỏ hộp | Bằng kim loại, sơn tĩnh điện |
Phương thức lắp đặt | Gắn lên tường |
Hiển thị trạng thái hoạt động | Bằng đèn LED cho các module TSG-TDS. |
Cảnh báo lỗi | Bằng tiếp điểm rơ le với chuẩn NC hoặc NO(tùy chọn) |
Kích thước(Rộng) x (Cao) x (Sâu) | (R)349 x(C) 368 x(S)159(mm) |
Trọng lượng | Khoảng 10kg |
Phù hợp tiêu chuẩn | IEC 61643-11 |