II.THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | TECLP60 – 3P |
Số pha | 3 pha |
Modes bảo vệ | Đa mốt(L-N, N-E..) |
Dòng tải | 63A/pha |
Điện áp làm việc liên tục Max: Pha-Trung tính Pha – Pha |
440V AC 440V AC |
Tần số làm việc | 50Hz |
Thời gian phục hồi xung | < 30ms |
Tích hợp cảnh báo từ xa | Bằng tiếp điểm rơle. |
Cách đấu nối | Mắc nối tiếp vào mạng điện |
Độ tin cậy bảo vệ | Thiết bị luôn luôn kết nối với mạng điện để thực hiện chức năng bảo vệ, không cách ly khỏi mạng điện khi xuất quá áp tạm thời |
Khả năng cắt sét sơ cấp | ≥ 200KA dạng sóng 8/20µs |
Khả năng cắt sét thứ cấp | ≥ 80KA dạng sóng 8/20µs |
Khả năng cắt sét N-E | ≥ 240KA dạng sóng 8/20µs |
Điện áp dư ứng với dòng sét: Dòng 5KA dạng 8/20us Dòng 20KA dạng 8/20us Dòng 65KA dạng 8/20us |
≤ 240V ≤ 240V ≤ 850V |
Điện áp tổn hao khi đầy tải | < 1V |
Độ suy giảm ngưỡng cắt sét sau khi chịu 2 xung sét có biên độ 65KA | ≤ 10% |
Cấu hình bảo vệ | Aptomat bảo vệ dòng đầu vào |
Dòng rò | ≤ 20mA |
Điện trở cách điện tại 100VDC Thiết bị MOV |
≥ 50 MΩ ≥ 1000 MΩ |
Hiệu suất | 99% |
Tuân thủ các tiêu chuẩn | IEC61643-1 |
Thông số MOV | Tiêu chuẩn: 10-40kA, 8/20us |
Bảo vệ bên trong | Cầu chì nhiệt bảo vệ MOV |
Cảnh báo | Cảnh báo % phần tử MOV trên mặt tủ Cảnh báo ngoài bằng rơle |
Kích thước (CxRxS) | 620x530x130 [mm] |
Trọng lượng | Khoảng 24kg |
Vỏ hộp | Vỏ hộp bằng thép sơn tĩnh điện, kín đảm bảo an toàn đối với con người khi đứng gần |
Lối vào cáp | Vào từ phía trên/ra từ phía dưới |
Môi trường Nhiệt độ làm việc Độ ẩm |
0 ~ 650C 5%-95% |
Chống thấm nước | Bằng vỏ sắt. |