CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CHỦ YẾU
Chỉ tiêu | Thông số kỹ thuật | |
Model in trên cánh tủ | TEC NR3125-200/MOV&GDT | |
Công nghệ chế tạo | MOV&GDT | |
Đấu nối | Mắc nối tiếp vào mạng điện | |
Các chế độ bảo vệ | Pha-Trung tính và Trung tính-Đất:(L1, L2, L3-N, N-E..) | |
Điện áp làm việc bình thường | Un | 220/380/50HZ |
Điện áp làm việc liên tục lớn nhất | Uc | 300V/480V |
Số pha | 3 pha 4 dây+G | |
Khả năng thoát sét cực đại/pha | Imax | Sơ cấp: L1-N, L2-N, L3-N: 200kA(8/20µs), 25kA(10/350µs) N-E: 200kA(8/20µs). 100kA(10/350µs) Thứ cấp: L1, L2, L3-N :100kA(8/20µs) |
Khả năng thoát sét bình thường | In | 80kA/pha |
3 Giai đoạn bảo vệ | MOV-GDT/Lọc LC/MOV | |
Dòng tải/pha | IL | 3 pha, 125A/1pha |
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch | MCB 3 pha đầu vào dòng tải 125A/pha | |
Điện áp bảo vệ t@3kA (8/20µs) | Up | <310V |
Thời gian nhạy đáp | tA | <1ns |
Dòng dò |
| <1µA |
Suy giảm điện áp tối đa(%Un) | ΔU | <1% |
Lọc thông thấp và lọc nhiễu | Độ lợi: -40dB tại 125kHZ | |
Hiển thị trạng thái hoạt động | Hiển thị phần trăm hoạt động(%) của các phần tử cắt sét. | |
Cảnh báo xa dạng Abis | Rơ le khô:NC#NO | |
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động | -20÷80ºC, 5÷95%không ngưng tụ | |
Cầu đấu kết nối | Vào MCB, ra cầu đấu UK35 DIN. | |
Dây dẫn đấu nối nguồn điện | 10÷35mm² | |
Dây dẫn kết nối cảnh báo | 0,75mm² | |
Chất liệu và tiêu chuẩn vỏ hộp | Bằng sắt, sơn tĩnh điện, IP55 | |
Phương pháp lắp đặt | Gắn trên tường | |
Đầu vào, đầu ra | Từ phía dưới hộp | |
Kích thước vỏ tủ : Rộng x Cao x Dày | 492 x 550 x 138 (mm) | |
Phù hợp tiêu chuẩn | IEC61643-11, Class I, II, III | |
Trọng lượng | 15kg | |
Ghi chú: Hình thức nhà sản xuất có có thể thay đổi mà không báo trước. |