CMA4500 Series
Đặc điểm chung:
Model: 4500A, 4500D
Bộ xử lý: Ultra low power 733 MHz
RAM: 256 MB
Hệ thống hoạt động: Windows XP Pro
Màn hình: 10.4 inch (26.4 cm)màu XGA (1024 x 768) LCD với giao diện hiển thị
Lưu trữ bên trong: Đĩa cứng 20GB (min)
Bộ lưu trữ có thể tháo rắp: Tuỳ chọn: CD-R/W, 3.5 inch 1.44 MB đĩa mềm
Giao diện: PS/2 (2), USB (2), 10/100 Ethernet, IrDA
Công suất cung cấp: Chuyển mạch tự động 92-132 VAC, 184-264 VAC (47-63 Hz)
Kích thước (h x w x d):24.1 x 34.3 x 9.5 cm (9.5 x 13.5 x 3.75 inches)
Điều kiện môi trường: Hoạt động : 0° to 45°C (32° to 122°F) Lưu trữ: -25° to 60°C (-13° to 140°F) Độ ẩm 95% max, Không ngưng tụ
Khối lượng: 5.4 kg bao gồm bộ dụng cụ và quang học
Loại Pin(ăc qui) :Li-Ion
Khoảng cách thay đổi :Mode đơn : 5, 20, 50, 75, 125, 250, 300 km Mode đa : 5, 15, 20, 40, 64 km
Lấy mẫu phân tích:Đơn mode: 0.125, 0.5, 1, 2, 4, 8,16m Đa mode: 0.125, 0.5, 1, 2, 4m
Điểm lấy mẩu:Lên trên 256,000
IOR settings:1.300000-1.700000
Đo đạt khoảng cách chính xác:0.0025% của khoảng cách đo ± Khoảng cách phân tích ±Độ thay đổi
Đo đạt chính xác độ tổn thất:±0.04 dB/dB
Phân tích tổn thất:0.001 dB
Chốt an toàn lade:Meets IEC60825-1 Class I and CDRH Class 1 Requirements (Eye Safe) 21 CFR 1040
Kết nối quang học:Đơn mode:Phổ biến với UFC, USC, UST, AFC, ASC, DIN, LC Đa mode: Phổ biến với FC, SC, ST
Modes điều khiển:vị trí hư hỏng , Tiêu chuẩn OTDR, Cấu trúc (Automated Multi-wavelength, Multi-fiber testing), mạng (xử lý dữ liệu và báo cáo phát sinhn) Tuỳ ýl: dụng cụ đo công suất ,nguồn sáng, Visual Fault Locator (VFL), Video Inspection Probe (VIP)