THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Model phân loại | TEC LP60-1P/150/MOV&GDT | |
Model in trên cánh tủ | TEC LP60-1P | |
Công nghệ chế tạo | MOV&GDT | |
Đấu nối | Mắc nối tiếp vào mạng điện | |
Các chế độ bảo vệ | Đa chế độ (L-N, N-E..) | |
Điện áp làm việc bình thường | Un | 220-240V/50HZ |
Điện áp làm việc liên tục lớn nhất | Uc | 300V |
Khả năng chịu dòng ngắn mạch | Ipe | 50kA |
Loại mạng điện | 1 pha 2 dây+G | |
Khả năng thoát sét cực đại | Imax | Sơ cấp:L-N: 150kA(8/20µs), 21kA(10/350µs) N-E: 200kA(8/20µs), 100kA(10/350µs) Thứ cấp: 50kA(8/20µs)L-N |
Giai đoạn bảo vệ | MOV-GDT/Lọc LC/MOV | |
Dòng tải | IL | 63A |
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch(đầu vào) | MCB 63A 2 cực | |
Mức điện áp bảo vệ (@3kA 8/20µs) | Up | <360V |
Thời gian nhạy đáp | tA | Tức thì |
Dòng dò |
| <1µA |
Suy giảm điện áp tối đa(%Un) | ΔU | <1% |
Lọc thông thấp và lọc nhiễu | Độ lợi: -40dB tại 100kHZ | |
Hiển thị trạng thái hoạt động của các phần tử cắt sét | Hiển thị : Cờ xanh(tốt) và đỏ(hỏng) | |
Cảnh báo xa dạng Abis | Rơ le khô:NC#NO | |
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động | 0÷70ºC, 5÷95% không ngưng tụ | |
Cầu đấu kết nối | Vào MCB, ra cầu đấu UK35 DIN. | |
Dây dẫn đấu nối nguồn điện | 10÷35mm² | |
Tiêu chuẩn và chất liệu vỏ hộp | IP65, Vỏ bằng sắt, sơn tĩnh điện | |
Phương pháp lắp đặt | Gắn trên tường | |
Đầu vào, đầu ra | Từ phía dưới | |
Kích thước vỏ tủ : Rộng x Cao x Dày | 295 x 330 x 117 (mm) | |
Phù hợp tiêu chuẩn | IEC61643-11 | |
Trọng lượng | 8kg | |
Ghi chú: Hình thức nhà sản xuất có có thể thay đổi mà không báo trước. |